STT | Nội dung | Hình ảnh minh hoạ | Đơn vị tính | Đơn giá (Không VAT) |
I | GIAN HÀNG TIÊU CHUẨN | |||
1 | Gian hàng tiêu chuẩn: - 01 gian hàng tiêu chuẩn: 3,0 m2 (Dài) x 3,0 m (Rộng) x 2.8 m (Cao) - 01 biển tên gian hàng: 2,88m (Dài) x 0,5m (Cao) - 01 bàn: 1.2m (Dài) x 0.6m (Rộng) x 0.75m (Cao) (bao gồm khăn trải bàn) - 02 ghế banquet bọc vải - 01 bóng đèn tròn 50W - 01 ổ điện có thể vuông hoặc tròn (5 ampe/220V) và chỉ gồm 2 lỗ. - Nguồn điện cơ bản, đáp ứng tổng công suất không quá 1000W - 01 thảm trải sàn |
Gian hàng | 35.000.000 |
|
2 | Hàng vận chuyển từ Nhật về Việt Nam nhận theo block 0.5m3 - Vận chuyển hàng hoá Nhật Việt - Bổ sung tem phụ tiếng Việt (dịch và dán vào sản phẩm) |
0,5m3 | 8.285.000 | |
3 | Phiên dịch viên: - Trọn gói 12 tiếng/ ngày đã bao gồm chi phí ăn và đi lại của phiên dịch viên - Nếu sử dụng nhiều hơn 12 tiếng, phụ phí là 2,500 JPY/ tiếng. |
Ngày | 3.314.000 | |
II | NGUỒN ĐIỆN (Chạy dây riêng về gian hàng Giá đã bao gồm 1 Atomat và dây điện) | |||
1 | Nguồn điện 15 ampe (1 pha 220V) Dây tiết diện 2.5 | Các gian hàng dùng nhiều thiết bị điện buộc phải sử dụng nguồn điện riêng | Nguồn điện | 2.000.000 |
2 | Nguồn điện 30 ampe (1 pha 220V) Dây tiết diện 2.5 | Nguồn điện | 3.500.000 | |
3 | Nguồn điện 50 ampe (1 pha 220V) Dây tiết diện 2.5 | Nguồn điện | 5.500.000 | |
4 | Nguồn điện 15 ampe (3 pha 380V) Dây tiết diện 2.5 | Nguồn điện | 8.500.000 | |
5 | Nguồn điện 30 ampe (3 pha 380V) Dây tiết diện 4 | Nguồn điện | 15.000.000 | |
6 | Nguồn điện 60 ampe (3 pha 380V) Dây tiết diện 4 | Nguồn điện | 25.000.000 | |
III | PHÍ ĐIỆN TIÊU THỤ (Áp dụng đối với các thiết bị được mang từ bên ngoài vào sự kiện) | |||
1 | Đèn Led bulb trụ 40W | Chiếc | 100.000 | |
2 | Đèn pha Led 50W ánh sáng trắng/vàng | Chiếc | 100.000 | |
3 | Đèn pha Led 100W | Chiếc | 200.000 | |
4 | Quạt điện/ quạt công nghiệp | Chiếc | 200.000 | |
5 | Quạt điều hoà | Chiếc | 300.000 | |
6 | TV led | Chiếc | 200.000 | |
7 | Nồi cơm điện | Chiếc | 300.000 | |
8 | Nồi chiên không dầu | Chiếc | 500.000 | |
9 | Lò vi sóng | Chiếc | 500.000 | |
10 | Lò nướng | Chiếc | 500.000 | |
11 | Bếp điện | Chiếc | 1.000.000 | |
12 | Bếp chiên công nghiệp | Chiếc | 2.000.000 | |
13 | Bếp chiên mặt phẳng | Chiếc | 3.000.000 | |
14 | Tủ mát | Chiếc | 500.000 | |
15 | Tủ đông | Chiếc | 500.000 | |
16 | Tủ đông công nghiệp | Chiếc | 1.000.000 | |
16 | Máy pha cà phê công nghiệp | Chiếc | 2.000.000 | |
17 | Máy xay sinh tố | Chiếc | 500.000 | |
18 | Máy ép hoa quả | Chiếc | 500.000 | |
IV | THIẾT BỊ ĐIỆN (Cho thuê và đã bao gồm chi phí điện) | |||
1 | Đèn Led bulb trụ 40W | Chiếc | 300.000 | |
2 | Đèn pha Led 50W ánh sáng trắng/vàng | Chiếc | 200.000 | |
3 | Đèn pha Led 100W | Chiếc | 400.000 | |
4 | Quạt công nghiệp | Chiếc | 800.000 | |
5 | Quạt điều hoà | Chiếc | 1.200.000 | |
6 | Led TV 40 inch | Chiếc | 1.200.000 | |
7 | Led TV 50 inch | Chiếc | 1.600.000 | |
8 | Led TV 55 - 65 inch | Chiếc | 2.400.000 | |
9 | Nồi cơm điện 1,5l | Chiếc | 500.000 | |
10 | Nồi chiên không dầu 4L | Chiếc | 1.000.000 | |
11 | Lò vi sóng 20L | Chiếc | 1.000.000 | |
12 | Lò nướng bánh 50L | Chiếc | 1.000.000 | |
13 | Bếp điện từ | Chiếc | 1.500.000 | |
14 | Bếp chiên công nghiệp | Chiếc | 3.000.000 | |
15 | Bếp chiên mặt phẳng | Chiếc | 5.000.000 | |
16 | Tủ mát 250l | Chiếc | 2.000.000 | |
17 | Tủ đông 300l | Chiếc | 2.000.000 | |
18 | Tủ đông công nghiệp | Chiếc | 3.500.000 | |
19 | Máy xay sinh tố | Chiếc | 1.000.000 | |
20 | Máy ép hoa quả | Chiếc | 1.000.000 | |
21 | Ổ cắm điện Lioa 4 ổ | Chiếc | 300.000 | |
V | TIỆN ÍCH KHÁC | |||
1 | Bàn: 1.2m (Dài) x 0.6m (Rộng) x 0.75m (Cao) (bao gồm khăn trải bàn) | Chiếc | 200.000 | |
2 | Ghế banquet bọc vải | Chiếc | 100.000 | |
3 | Bình nước 18l | Bình | 80.000 | |
4 | Thùng rác 45L | Chiếc | 200.000 | |
5 | Ô lệch tâm | Chiếc | 1.200.000 | |
6 | Backdrop căng khung (đã bao gồm mặt backdrop) | M2 | 350.000 | |
7 | Backdrop căng khung (không bao gồm mặt backdrop) | M2 | 250.000 | |
8 | Chân standee chữ X (1.8*0.8) (không bao gồm mặt standee) | Chiếc | 100.000 | |
9 | Chân standee chữ X (1.8*0.8) (đã bao gồm mặt standee) | Chiếc | 200.000 | |
10 | Chân standee Giá cuốn (2*0.8) (không bao gồm mặt standee) | Chiếc | 350.000 | |
11 | Chân standee Giá cuốn (2*0.8) (đã bao gồm mặt standee) | Chiếc | 600.000 | |
12 | Tờ rơi: - KT A4, in màu 1 mặt (chưa bao gồm thiết kế) - In theo gói. 1 gói là 1.000 tờ |
Gói | 2.000.000 | |
13 | Tờ rơi: - KT A4, in màu 2 mặt (chưa bao gồm thiết kế) - In theo gói. 1 gói là 1.000 tờ |
Gói | 3.000.000 | |
14 | Tờ rơi: - KT A3, in màu 2 mặt, gập đôi (chưa bao gồm thiết kế) - In theo gói. 1 gói là 1.000 tờ |
Gói | 4.000.000 | |
15 | Booth di động nhựa | Chiếc | 1.200.000 | |
16 | Booth di động nhôm | Chiếc | 2.000.000 | |
17 | Giá kệ đơn kích thước 1m2 x 1 m8, 5 mâm | Chiếc | 600.000 | |
18 | Giá kệ đôi kích thước 1m2 x 1 m5, 4 mâm | Chiếc | 800.000 |
Liên hệ tài trợ
Liên hệ truyền thông
Liên hệ gian hàng
Đơn vị tổ chức
Khám phá Japan Festa
Fanpage Japan Festa
Copyright © 2023 Japan Festa | All Rights Reserved | Terms and Conditions | Privacy Policy